1. Giới thiệu về cá Nẻ Sọc (Convict Tang)
Cá Nẻ Sọc hay còn gọi là Convict Tang, Convict Surgeonfish hoặc Manini, có tên khoa học là Acanthurus triostegus. Đây là loài cá biển thuộc họ đuôi gai (Surgeonfish), nổi bật với 6 sọc đen chạy dọc thân màu trắng ngả vàng, tạo hình dáng giống bộ đồ tù nhân.
Trong thú chơi cá biển, Nẻ Sọc được ưa chuộng bởi tính hiền lành, ăn tảo tốt, thân thiện với hồ san hô (reef-safe), và ngoại hình độc đáo.
2. Đặc điểm nổi bật
- Tên khoa học: Acanthurus triostegus
- Tên tiếng Anh: Convict Tang, Convict Surgeonfish, Manini
- Kích thước trưởng thành: 18 – 20,5 cm
- Tuổi thọ: 5 – 7 năm trong hồ nuôi
- Màu sắc: Thân trắng hơi vàng, có 6 sọc đen rõ nét (sọc đầu tiên chạy qua mắt)
- Phân biệt: Dễ nhầm với Zebra Tang, nhưng Zebra Tang có tới 9 sọc thay vì 6 sọc như Convict Tang.
- Đặc điểm phòng vệ: Có gai sắc ở cuống đuôi dùng để tự vệ.
3. Phân bố và môi trường sống
Cá Nẻ Sọc được tìm thấy rộng rãi tại:
- Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương (trừ vùng quanh bán đảo Ả Rập).
- Hawaii, nơi chúng được gọi là “Manini”.
- Đông Thái Bình Dương: từ hạ lưu vịnh California đến Panama, bao gồm Galápagos, đảo Cocos, Revillagigedo, Clipperton.
- Đôi khi được ghi nhận ở Địa Trung Hải và Biển Adriatic – có thể di cư qua kênh đào Suez.
Trong tự nhiên, chúng sống ở rạn san hô nông, vùng đá có nhiều tảo, và thường đi theo đàn lớn.
4. Điều kiện nuôi trong hồ thủy sinh
- Dung tích hồ tối thiểu: 475 lít (125 gallon), với nhiều không gian bơi.
- Cá nhỏ chưa trưởng thành có thể nuôi trong hồ nhỏ hơn, nhưng về lâu dài cần hồ lớn để chúng phát triển khỏe mạnh.
- Chiều dài bể: ưu tiên bể dài, ít nhất 1,8 m, quan trọng hơn chiều cao.
- Nhiệt độ: 24 – 27°C
- Độ mặn: 1.020 – 1.025
- pH: 8.1 – 8.4
- Trang trí: nhiều live rock để tạo nơi trú ẩn và nguồn tảo tự nhiên.
- Lưu ý: cá Nẻ Sọc bơi nhiều, nếu không có đủ không gian chúng dễ căng thẳng và mắc bệnh như Ich.
5. Chế độ ăn
Convict Tang là loài cá thuần ăn tảo. Trong hồ nuôi cần duy trì chế độ ăn giàu chất xơ thực vật:
- Nguồn thức ăn chính:
- Tảo biển (nori)
- Spirulina
- Tảo mọc tự nhiên trên đá sống
- Rau xanh như bông cải xanh (blanched broccoli)
- Thức ăn bổ sung:
- Tôm mysis
- Artemia
- Thức ăn dạng mảnh giàu thực vật
👉 Một chế độ ăn cân bằng giúp cá khỏe mạnh, ít cắn san hô và tránh bệnh HLLE (Head and Lateral Line Erosion) – bệnh ăn mòn đầu và đường bên.
6. Tính cách và bạn cùng bể
- Tính cách: nhìn chung hiền lành, nhưng có thể hung dữ với các loài tang khác khi tranh chấp lãnh thổ.
- Bạn cùng bể phù hợp:
- Cá hề (Clownfish)
- Cá bống (Gobies)
- Cá thiên thần lùn (dwarf angelfish)
- Các loài cá biển hiền khác
👉 Mẹo: cho ăn đầy đủ sẽ giảm sự hung hăng. Nếu muốn nuôi nhiều Convict Tang, nên thả vào hồ lớn cùng một lúc.
7. Các bệnh thường gặp
- Ich (trắng mình): thường xuất hiện khi cá bị stress do không gian chật.
- HLLE (Head and Lateral Line Erosion): bệnh ăn mòn đầu và đường bên, thường do thiếu hụt dinh dưỡng hoặc chất lượng nước kém.
- Phòng ngừa:
- Duy trì chất lượng nước tốt
- Đa dạng thức ăn, bổ sung vitamin, spirulina
- Giữ hồ rộng rãi để giảm stress
8. Sinh sản
Trong tự nhiên, Convict Tang sinh sản theo đàn, thả trứng và tinh trùng tự do vào nước. Trứng nở thành ấu trùng plankton trôi nổi nhiều tháng trước khi phát triển thành cá con.
Trong hồ nuôi, rất khó nhân giống, do cần không gian rộng và hệ thống lọc thường hút mất ấu trùng.
9. Kết luận
Cá Nẻ Sọc – Convict Tang là một trong những loài cá biển đẹp, dễ nuôi và an toàn cho hồ san hô. Với ngoại hình độc đáo, tập tính ăn tảo, chúng vừa làm đẹp hồ vừa giúp kiểm soát tảo hiệu quả.
Nếu bạn đang tìm một loài cá khỏe mạnh, dễ chăm sóc và thích hợp cho hồ san hô, thì Convict Tang chính là lựa chọn đáng cân nhắc.

